Đời
YZF-R15 2023
Loại: Sportbike p>
Khoảng giá: 70 triệu - 87 triệu
Nguồn: Yamaha Việt Nam
+6
Bảng giá Yamaha YZF-R15 2023
Tại Việt Nam, Yamaha YZF-R15 2023 được phân phối chính hãng 5 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Khu vực I (HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh. |
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. | Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II. |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | 70 triệu | 77,57 triệu | 74,37 triệu | 73,62 triệu |
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 78 triệu | 85,97 triệu | 82,77 triệu | 82,02 triệu |
M Hoàn toàn mới | 86 triệu | 94,37 triệu | 91,17 triệu | 90,42 triệu |
M Giới hạn 60 năm Yamaha tranh tài MotoGP | 87 triệu | 95,42 triệu | 92,22 triệu | 91,47 triệu |
M Monster Energy Yamaha MotoGP | 87 triệu | 95,42 triệu | 92,22 triệu | 91,47 triệu |
Phiên bản
Tiêu chuẩn 70 triệu
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới 78 triệu
M Hoàn toàn mới 86 triệu
M Giới hạn 60 năm Yamaha tranh tài MotoGP 87 triệu
M Monster Energy Yamaha MotoGP 87 triệu
-
Động cơ
Bộ ly hợp
Ly hợp ướt đa đĩa
Ly hợp ướt đa đĩa
Ly hợp ướt đa đĩa
Ly hợp ướt đa đĩa
Ly hợp ướt đa đĩa
Công suất (hp/rpm)
19,3/10.000
19,3/10.000
19,3/10.000
19,3/10.000
19,3/10.000
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
58 x 58,7
58 x 58,7
58 x 58,7
58 x 58,7
58 x 58,7
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch
Làm mát bằng dung dịch
Làm mát bằng dung dịch
Làm mát bằng dung dịch
Làm mát bằng dung dịch
Loại động cơ
4 thì, 4 van, SOHC
4 thì, 4 van, 1 xi-lanh, SOHC, van biến thiên VVA
4 thì, 4 van, 1 xi-lanh, SOHC, van biến thiên VVA
4 thì, 4 van, 1 xi-lanh, SOHC, van biến thiên VVA
4 thì, 4 van, 1 xi-lanh, SOHC, van biến thiên VVA
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
14,7/8.500
14,7/8.500
14,7/8.500
14,7/8.500
14,7/8.500
Tỷ số nén
11,6:1
11,6:1
11,6:1
11,6:1
11,6:1
-
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm)
1.990 x 670 x 1.070
1.990 x 725 x 1.135
1.990 x 725 x 1.135
1.990 x 725 x 1.135
1.990 x 725 x 1.135
Dung tích bình xăng (lít)
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Khoảng cách trục bánh xe (mm)
1,325
1,325
1,325
1,325
1,325
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
-
Khung sườn
Đèn pha
LED
bi-LED
bi-LED
bi-LED
bi-LED
Giảm xóc sau
Phuộc nhún và lò xo
Phuộc Monoshock
Phuộc Monoshock
Phuộc Monoshock
Phuộc Monoshock
Giảm xóc trước
Phuộc Upside Down
Phuộc Upside Down
Phuộc Upside Down
Phuộc Upside Down
Phuộc Upside Down
Kiểu khung
Delta-box
Delta-box
Delta-box
Delta-box
Delta-box
Lốp sau
140/70-17M/C 66S (lốp không săm)
140/70-17M/C 66S (lốp không săm)
140/70-17M/C 66S (lốp không săm)
140/70-17M/C 66S (lốp không săm)
140/70-17M/C 66S (lốp không săm)
Lốp trước
100/80-17M/C 52P (lốp không săm)
100/80-17M/C 52P (lốp không săm)
100/80-17M/C 52P (lốp không săm)
100/80-17M/C 52P (lốp không săm)
100/80-17M/C 52P (lốp không săm)
Phanh sau
Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm), một piston kẹp
Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm)
Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm)
Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm)
Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm)
Phanh trước
Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm), hai piston kẹp
Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm)
Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm)
Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm)
Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm)
-
Công nghệ
Cụm đồng hồ
Màn hình LCD
Màn hình LCD
Màn hình LCD
Màn hình LCD
Màn hình LCD
Kết nối điện thoại thông minh
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
-
An toàn
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
-
Tổng quan
Màu
Xanh GP, Đen
Xanh GP, Đen
Bạc - Đen
Trắng - Đỏ
Đen - Xanh