Yamaha YZF-R15: Giá lăn bánh tháng 2/2025, các phiên bản, màu, thông số... mới nhất - Báo VnExpress

admin

Đời

YZF-R15 2023

Loại: Sportbike p>

Khoảng giá: 70 triệu - 87 triệu

Nguồn: Yamaha Việt Nam

+6

Bảng giá Yamaha YZF-R15 2023

Tại Việt Nam, Yamaha YZF-R15 2023 được phân phối chính hãng 5 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 70 triệu 77,57 triệu 74,37 triệu 73,62 triệu
Tiêu chuẩn hoàn toàn mới 78 triệu 85,97 triệu 82,77 triệu 82,02 triệu
M Hoàn toàn mới 86 triệu 94,37 triệu 91,17 triệu 90,42 triệu
M Giới hạn 60 năm Yamaha tranh tài MotoGP 87 triệu 95,42 triệu 92,22 triệu 91,47 triệu
M Monster Energy Yamaha MotoGP 87 triệu 95,42 triệu 92,22 triệu 91,47 triệu

Phiên bản

Tiêu chuẩn 70 triệu

Tiêu chuẩn hoàn toàn mới 78 triệu

M Hoàn toàn mới 86 triệu

M Giới hạn 60 năm Yamaha tranh tài MotoGP 87 triệu

M Monster Energy Yamaha MotoGP 87 triệu

  • Động cơ

    Bộ ly hợp

    Ly hợp ướt đa đĩa

    Ly hợp ướt đa đĩa

    Ly hợp ướt đa đĩa

    Ly hợp ướt đa đĩa

    Ly hợp ướt đa đĩa

    Công suất (hp/rpm)

    19,3/10.000

    19,3/10.000

    19,3/10.000

    19,3/10.000

    19,3/10.000

    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston

    58 x 58,7

    58 x 58,7

    58 x 58,7

    58 x 58,7

    58 x 58,7

    Hệ thống làm mát

    Làm mát bằng dung dịch

    Làm mát bằng dung dịch

    Làm mát bằng dung dịch

    Làm mát bằng dung dịch

    Làm mát bằng dung dịch

    Loại động cơ

    4 thì, 4 van, SOHC

    4 thì, 4 van, 1 xi-lanh, SOHC, van biến thiên VVA

    4 thì, 4 van, 1 xi-lanh, SOHC, van biến thiên VVA

    4 thì, 4 van, 1 xi-lanh, SOHC, van biến thiên VVA

    4 thì, 4 van, 1 xi-lanh, SOHC, van biến thiên VVA

    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)

    14,7/8.500

    14,7/8.500

    14,7/8.500

    14,7/8.500

    14,7/8.500

    Tỷ số nén

    11,6:1

    11,6:1

    11,6:1

    11,6:1

    11,6:1

  • Kích thước

    Dài x Rộng x Cao (mm)

    1.990 x 670 x 1.070

    1.990 x 725 x 1.135

    1.990 x 725 x 1.135

    1.990 x 725 x 1.135

    1.990 x 725 x 1.135

    Dung tích bình xăng (lít)

    Dung tích cốp dưới yên (lít)

    Khoảng cách trục bánh xe (mm)

    1,325

    1,325

    1,325

    1,325

    1,325

    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)

  • Khung sườn

    Đèn pha

    LED

    bi-LED

    bi-LED

    bi-LED

    bi-LED

    Giảm xóc sau

    Phuộc nhún và lò xo

    Phuộc Monoshock

    Phuộc Monoshock

    Phuộc Monoshock

    Phuộc Monoshock

    Giảm xóc trước

    Phuộc Upside Down

    Phuộc Upside Down

    Phuộc Upside Down

    Phuộc Upside Down

    Phuộc Upside Down

    Kiểu khung

    Delta-box

    Delta-box

    Delta-box

    Delta-box

    Delta-box

    Lốp sau

    140/70-17M/C 66S (lốp không săm)

    140/70-17M/C 66S (lốp không săm)

    140/70-17M/C 66S (lốp không săm)

    140/70-17M/C 66S (lốp không săm)

    140/70-17M/C 66S (lốp không săm)

    Lốp trước

    100/80-17M/C 52P (lốp không săm)

    100/80-17M/C 52P (lốp không săm)

    100/80-17M/C 52P (lốp không săm)

    100/80-17M/C 52P (lốp không săm)

    100/80-17M/C 52P (lốp không săm)

    Phanh sau

    Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm), một piston kẹp

    Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm)

    Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm)

    Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm)

    Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm)

    Phanh trước

    Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm), hai piston kẹp

    Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm)

    Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm)

    Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm)

    Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm)

  • Công nghệ

    Cụm đồng hồ

    Màn hình LCD

    Màn hình LCD

    Màn hình LCD

    Màn hình LCD

    Màn hình LCD

    Kết nối điện thoại thông minh

    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)

  • An toàn

    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS

    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)

  • Tổng quan

    Màu

    Xanh GP, Đen

    Xanh GP, Đen

    Bạc - Đen

    Trắng - Đỏ

    Đen - Xanh

Xe cùng loại

Xe cùng hãng Yamaha

Tin tức liên quan